Có 6 kết quả:

会话 huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ匯劃 huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ會話 huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ汇划 huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ繪畫 huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ绘画 huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) conversation
(2) CL:個|个[ge4],次[ci4]

Từ điển Trung-Anh

remittance

Từ điển Trung-Anh

(1) conversation
(2) CL:個|个[ge4],次[ci4]

Từ điển Trung-Anh

remittance

Từ điển Trung-Anh

(1) drawing
(2) painting

Từ điển Trung-Anh

(1) drawing
(2) painting